| STT | 
            Tên báo cáo | 
            Năm báo cáo | 
            Biểu mẫu  | 
            Số Quyết định/văn bản công bố | 
            Ngày công bố | 
            Đường dẫn toàn văn | 
        
        
            | 1 | 
            Cân đối ngân sách địa phương năm 2023 | 
            2023 | 
            46/CK-NSNN | 
            56/QĐ-UBND | 
            07/01/2023 | 
            DT-2023-N-B46-TT343-79.PDF | 
        
        
            | DT-2023-N-B46-TT343-79.XLS | 
        
        
            | 2 | 
            Cân đối nguồn thu chi dự toán ngân sách thành phố và ngân sách huyện năm 2023 | 
            2023 | 
            47/CK-NSNN | 
            56/QĐ-UBND | 
            07/01/2023 | 
            DT-2023-N-B47-TT343-79.PDF | 
        
        
            | DT-2023-N-B47-TT343-79.XLS | 
        
        
            | 3 | 
            Dự toán thu ngân sách nhà nước theo lĩnh vực năm 2023 | 
            2023 | 
            48/CK-NSNN | 
            56/QĐ-UBND | 
            07/01/2023 | 
            DT-2023-N-B48-TT343-79.PDF | 
        
        
            | DT-2023-N-B48-TT343-79.XLS | 
        
        
            | 4 | 
            Dự toán chi ngân sách địa phương, ngân sách thành phố và ngân sách huyện theo cơ cấu chi năm 2023 | 
            2023 | 
            49/CK-NSNN | 
            56/QĐ-UBND | 
            07/01/2023 | 
            DT-2023-N-B49-TT343-79.PDF | 
        
        
            | DT-2023-N-B49-TT343-79.XLS | 
        
        
            | 5 | 
            Dự toán chi ngân sách thành phố theo lĩnh vực năm 2023 | 
            2023 | 
            50/CK-NSNN | 
            56/QĐ-UBND | 
            07/01/2023 | 
            DT-2023-N-B50-TT343-79.PDF | 
        
        
            | DT-2023-N-B50-TT343-79.XLS | 
        
        
            | 6 | 
            Dự toán chi ngân sách cấp thành phố cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2023 | 
            2023 | 
            51/CK-NSNN | 
            56/QĐ-UBND | 
            07/01/2023 | 
            DT-2023-N-B51-TT343-79.PDF | 
        
        
            | DT-2023-N-B51-TT343-79.XLS | 
        
        
            | 7 | 
            Dự toán chi thường xuyên của ngân sách cấp thành  phố cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2023 | 
            2023 | 
            53/CK-NSNN | 
            56/QĐ-UBND | 
            07/01/2023 | 
            DT-2023-N-B53-TT343-79.PDF | 
        
        
            | DT-2023-N-B53-TT343-79.XLS | 
        
        
            | 8 | 
            Tỷ lệ phần trăm (%) các khoản thu phân chia giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương năm 2023 | 
            2023 | 
            54/CK-NSNN | 
            56/QĐ-UBND | 
            07/01/2023 | 
            DT-2023-N-B54-TT343-79.PDF | 
        
        
            | DT-2023-N-B54-TT343-79.XLS | 
        
        
            | 9 | 
            Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi cân đối ngân sách từng huyện năm 2023 | 
            2023 | 
            55/CK-NSNN | 
            56/QĐ-UBND | 
            07/01/2023 | 
            DT-2023-N-B55-TT343-79.PDF | 
        
        
            | DT-2023-N-B55-TT343-79.XLS | 
        
        
            | 10 | 
            Dự toán bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp thành phố cho ngân sách Thành phố Thủ Đức - từng huyện năm 2023 | 
            2023 | 
            56/CK-NSNN | 
            56/QĐ-UBND | 
            07/01/2023 | 
            DT-2023-N-B56-TT343-79.PDF | 
        
        
            | DT-2023-N-B56-TT343-79.XLS |