| STT | 
            Tên báo cáo | 
            Năm báo cáo | 
            Biểu mẫu | 
            Số Quyết định/văn bản công bố | 
            Ngày công bố | 
            Đường dẫn toàn văn | 
        
        
            | 1 | 
            Cân đối ngân sách địa phương năm 2025 | 
            2025 | 
            33/CK-NSNN | 
              | 
            07/12/2024 | 
             			 			DT-2025-N-B33-TT343-79.xls | 
        
        
            | 2 | 
            Cân đối nguồn thu, chi dự toán ngân sách  			thành phố và ngân sách huyện năm 2025 | 
            2025 | 
            34/CK-NSNN | 
              | 
            07/12/2024 | 
             			 			DT-2025-N-B34-TT343-79.xls | 
        
        
            | 3 | 
            Dự toán thu NSNN theo lĩnh vực năm 2025 | 
            2025 | 
            35/CK-NSNN | 
              | 
            07/12/2024 | 
             			 			DT-2025-N-B35-TT343-79.xls | 
        
        
            | 4 | 
            Dự toán chi ngân sách địa phương,  			ngân sách thành phố và ngân sách huyện theo cơ cấu chi năm 2025 | 
            2025 | 
            36/CK-NSNN | 
              | 
            07/12/2024 | 
             			 			DT-2025-N-B36-TT343-79.xls | 
        
        
            | 5 | 
            Dự toán chi ngân sách thành phố theo  			lĩnh vực năm 2025 | 
            2025 | 
            37/CK-NSNN | 
              | 
            07/12/2024 | 
             			 			DT-2025-N-B37-TT343-79.xls | 
        
        
            | 6 | 
            Dự toán chi ngân sách cấp  			tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2025 | 
            2025 | 
            38/CK-NSNN | 
              | 
            07/12/2024 | 
             			 			DT-2025-N-B38-TT343-79.xls | 
        
        
            | 7 | 
            Dự toán chi thường xuyên của ngân sách  			cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2025 | 
            2025 | 
            40/CK-NSNN | 
              | 
            07/12/2024 | 
             			 			DT-2025-N-B40-TT343-79.xls | 
        
        
            | 8 | 
            Tỷ lệ phần trăm (%) phân chia các khoản  			thu giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương năm 2025 | 
            2025 | 
            41/CK-NS | 
              | 
            07/12/2024 | 
             			 			DT-2025-N-B41-TT343-79.xls | 
        
        
            | 9 | 
            Dự toán thu,  			số bổ sung và dự toán chi cân đối ngân sách từng huyện năm 2025 | 
            2025 | 
            42/CK-NS | 
              | 
            07/12/2024 | 
             			 			DT-2025-N-B42-TT343-79.xls | 
        
        
            | 10 | 
            Dự toán bổ sung có mục tiêu  			từ ngân sách cấp tỉnh (huyện) cho ngân sách từng huyện (xã) năm 2025 | 
            2025 | 
            43/CK-NS | 
              | 
            07/12/2024 | 
             			 			DT-2025-N-B43-TT343-79.xls | 
        
        
            | 11 | 
            Báo cáo tóm tắt ước thực hiện thu chi  			ngân sách năm 2024 và dự toán thu chi ngân sách năm 2025 | 
            2025 | 
              | 
              | 
            07/12/2024 | 
             			 			BCTM-2025.doc |