1. Tài sản thẩm định giá: 
    
        
            | STT | 
            Tên hàng hóa | 
            Kích thước/Dung tích | 
            Số lượng hàng hóa chưa qua sử dụng (cái) | 
            Số lượng hàng hóa đã qua sử dụng (cái, kg) | 
         
        
            | 1 | 
            Đĩa sứ các loại | 
            
             ʄ100-200mm 
             | 
            338 | 
            12908 | 
         
        
            | 2 | 
            Đĩa sứ các loại | 
            
             ʄ200-300mm 
             | 
            91 | 
            4034 | 
         
        
            | 3 | 
            Đĩa sứ các loại | 
            
             ʄ300-400 
             | 
            4 | 
            103 | 
         
        
            | 4 | 
            Đĩa thủy tinh các loại | 
            
             ʄ100-300mm 
             | 
              | 
            202 | 
         
        
            | 5 | 
            Tô sứ các loại | 
            
             ʄ100-200mm 
             | 
            85 | 
            3910 | 
         
        
            | 6 | 
            Tô sứ các loại | 
            
             ʄ200-300mm 
             | 
            5 | 
            744 | 
         
        
            | 7 | 
            Tô thủy tinh các loại | 
            
             ʄ100-300mm 
             | 
              | 
            229 | 
         
        
            | 8 | 
            Chén sứ các loại | 
            
             ʄ100-120mm 
             | 
            119 | 
            4557 | 
         
        
            | 9 | 
            Chén thủy tinh các loại | 
            
             ʄ100-120mm 
             | 
              | 
            406 | 
         
        
            | 10 | 
            Cốc, ly sứ các loại | 
            
             100-350ml 
             | 
            190 | 
            11538 | 
         
        
            | 11 | 
            Cốc, ly sứ các loại | 
            100-350ml | 
              | 
            2232 | 
         
        
            | 12 | 
            Bình, ấm trà sứ các loại | 
            100-450ml | 
            2 | 
            294 | 
         
        
            | 13 | 
            Bình cắm hoa bằng sứ các loại | 
            H100-300mm | 
            5 | 
            278 | 
         
        
            | 14 | 
            Bình cắm hoa bằng thủy tinh các loại | 
            H100-300mm | 
              | 
            14 | 
         
        
            | 15 | 
            Thố, nồi bằng sứ các loại | 
            
             ʄ100-350mm 
             | 
            3 | 
            160 | 
         
        
            | 16 | 
            Gạt tàn thuốc, ngựa, heo sứ | 
            
             ʄ100-450mm 
             | 
            4 | 
            23 | 
         
        
            | 17 | 
            Thìa, muôi, nĩa và dụng cụ nhà bếp các loại | 
            nhiều kích thước khác nhau | 
              | 
            38 thùng, tương đương 638kg | 
         
        
            | 18 | 
            Túi xách, ba lô | 
            nhiều kích thước khác nhau | 
              | 
            450 | 
         
    
 
  
2. Thời điểm thẩm định giá: tháng 5/2022  
                                             |