THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

MẶT HÀNG

ĐVT

GIÁ

TĂNG () GIẢM (-)
SO VỚI TUẦN TRƯỚC

Gạo 100% B Thái Lan

USD/Tấn FOB

385

 

Gạo 25% tấm Thái Lan

"

364

 

Gạo 25% tấm Ấn Độ

"

 

 

Đường trắng Luân Đôn

"

382,4

8,30

Cà phê Robusta London

"

1838

-123,00

Cà phê Arabica Brazil

USD /bao 60kg

151,6

-2,55

Cà phê Arabica Newyork

Uscent/Lb

122,95

-1,15

Hạt tiêu đen MG1 Ấn Độ 

INR/100kg

 

 

Cao su RSS3 Thái Lan

THB/kg

53

-1,45

Dầu thô Newyork

USD/thùng

54,3

2,12

Khí đốt thiên nhiên, London,

USD/thùng

 

 

Gasoline 92 RON Singapore, giao ngay

USD/thùng

71,75

3,25

Karosene Singapore giao ngay

USD/thùng

72,32

2,66

Vàng Hongkong

USD/ounce

1278,69

-1,32

Lãi suất LIBOR 3 tháng

1,38483

0,0104

Lãi suất SIBOR 3 tháng

%

1,12583

 

Tỷ giá ngọai tệ Thế giới tính theo USD

JPY/USD

   

 

CHF/USD

   

 

GBP/USD

   

 

EUR/USD

   

THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN

Điểm

 

 

- Newyork (Nasdaq)

"

6716,54

152,65

London (FISE 100)

"

7487,96

40,75

Frankfurt (Xetra DAX)

"

13465,51

512,10

Tokyo (Nikkie 225)

"

22434,62

691,64

- Hongkong (Hang Seng)

"

28604,95

360