THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

MẶT HÀNG

ĐVT

GIÁ

TĂNG () GIẢM (-)
SO VỚI TUẦN TRƯỚC

Gạo 100% B Thái Lan

USD/Tấn FOB

385

 

Gạo 25% tấm Thái Lan

"

364

 

Gạo 25% tấm Ấn Độ

"

 

 

Đường trắng Luân Đôn

"

560,5

7,00

Cà phê Robusta London

"

2161

13,00

Cà phê Arabica Brazil

USD /bao 60kg

174

5,10

Cà phê Arabica Newyork

Uscent/Lb

150,9

6,40

Hạt tiêu đen MG1 Ấn Độ 

INR/100kg

 

 

Cao su RSS3 Thái Lan

THB/kg

93,6

-6,65

Dầu thô Newyork

USD/thùng

53,59

0,48

Khí đốt thiên nhiên, London,

USD/thùng

 

 

Gasoline 92 RON Singapore, giao ngay

USD/thùng

65,40

-2,95

Karosene Singapore giao ngay

USD/thùng

66,84

0,96

Vàng Hongkong

USD/ounce

1237,14

0,92

Lãi suất LIBOR 3 tháng

1,054

0,0122

Lãi suất SIBOR 3 tháng

%

0,94005

 

Tỷ giá ngọai tệ Thế giới tính theo USD

JPY/USD

   

 

CHF/USD

   

 

GBP/USD

   

 

EUR/USD

   

THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN

Điểm

 

 

- Newyork (Nasdaq)

"

5860,63

41,19

- London (FISE 100)

"

7302,25

-0,16

- Frankfurt (Xetra DAX)

"

11998,59

204,66

- Tokyo (Nikkie 225)

"

19312,07

-4,76

- Hongkong (Hang Seng)

"

24137,17

69