GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG

 TÊN MẶT HÀNG

ĐƠN VỊ

GIÁ (đ)

- Ximăng Hà Tiên PCB40

đ/bao 50kg

86.000

- Ximăng HolcimPCB40

đ/bao 50kg

85.000

- Ximăng trắng Thái Lan  

đ/bao 50kg

140.000  

- Thép cuộn phi 6 Việt Nam CT3

đ/kg

18.600

- Thép cuộn phi 10 Việt Nam

đ/kg

18.800

- Thép cây vằn phi 10 Việt Nam CT5-SD295

đ/kg

18.700

- Ống nhựa Bình Minh đk 21 x 1,6mm

đ/m

5.390

- Ống nhựa Bình Minh đk 27 x 1,8mm

đ/m

7.590

- Gạch ống, đinh 40x80x180 TUILDONAI –A2

đ/viên

1.020

- Gạch ống, đinh 45x90x190 TUILDONAI – A2

đ/viên

1.200

  - Gạch ceramic Vitaly 25 x 40 (màu sáng loại 1)

đ/thùng 10v

82.000

  - Gạch ceramic Vitaly 25 x 40 (màu đậm loại 1)

đ/thùng 10v

84.000

  - Gạch ceramic Vitaly 30 x 30 (màu đậm loại 1)

đ/thùng 11v

78.000

  - Gạch ceramic Vitaly 30 x 30 (màu đậm loại 1)

đ/thùng 11v

79.000

- Đá 1x2

đ/m3

300.000

- Đá 4x6

đ/m3

250.000

- Cát xây tô

đ/m3

165.000

- Cát bê tông hạt to

đ/m3

200.000

- Gỗ thông cốp pha dài trên 3,5m

đ/m3

4.500.000

- Gỗ xẻ nhóm 4 dài  dưới 3m

đ/m3

 

  - Cừ tràm đk 100-120 dài 4,0m

đ/cây

40.000

- Sơn Bạch Tuyết ALKYD (bóng) hộp 0,8kg xanh hoà bình

đ/hộp

70.400

- Sơn Bạch Tuyết méta (các màu)

đ/hộp 0,8kg

83.200

- Sơn ALKYD trắng mờ

đ/bình 4kg

352.000

- Sơn ALKYD đen mờ

đ/thùng 16kg

1.376.000

  - Mát-tít (chu keo, xám keo)

đ/thùng 23kg

1.840.000