GIÁ THUỐC TÂY

STT

Mặt hàng

ĐVT(đ)

Đơn giá

1

Amoxilin 500mg, viên nhộng, Áo, vỉ 10 viên

vỉ

17.000

2

Ampicilin 500mg, viên nhộng, Domesco , vỉ 10 viên

vỉ

9.000

3

Ampicilin 500mg, viên nhộng, Áo , vỉ 10 viên

vỉ

15.000

4

Erycine 500mg (Mekophar)

vỉ

21.000

5

Cefalexin 500mg, viên nhộng, Áo, vỉ 10 viên

vỉ

23.000

6

Cotrim Fort ( Stada)

vỉ

5.000

7

Enervon C, lọ 30 viên

lọ

47.000

8

Vitamine B1 nội 0,05g

lọ

7.500

9

Vitamine tổng hợp, loại 3B, nội 125mg vỉ 10 viên

lọ

4.000

10

Vitamine C nội 500mg

vỉ

35.000

11

Vitamine PP nội

lọ

6.000

12

Cemofar 325mg (Paracetamol 325mg)

lọ

14.000

13

Panadol 500mg

lọ

7.500

14

Alaxan

vỉ

20.000

15

Kremil - S

vỉ

700

16

Maalox

viên

700

17

Debridat

viên

3.200

18

Spasmaverine

viên

700

19

Viên Linh chi

viên

2.550

20

Kim Tiền thảo

viên

54.500

21

Bông y tế Bảo Thạch (gói 100 mg)

lọ

19.000

22

Băng dính (keo) cuộn nhỏ ngoại

gói

11.000

23

Ống tiêm (chích) nội 5ml

cuộn

1.000

24

Amlodipin 5mg Stada (liên doanh)

cái

800

25

Diamicron MR

viên

2.800

26

Glucosamin 500mg

viên

1.100

27

Tanakan

viên

4.500

28

Terpin codein

viên

400

29

Vastarel MR

viên

2.700